Có 2 kết quả:

药房 yào fáng ㄧㄠˋ ㄈㄤˊ藥房 yào fáng ㄧㄠˋ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pharmacy
(2) drugstore

Từ điển Trung-Anh

(1) pharmacy
(2) drugstore